Có 2 kết quả:

骨牌效应 gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ骨牌效應 gǔ pái xiào yìng ㄍㄨˇ ㄆㄞˊ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) domino effect
(2) ripple effect

Từ điển Trung-Anh

(1) domino effect
(2) ripple effect